FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan De Amo

13.1.1990(34) 190cm 81Kg
ST41
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM56
RM42
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15