FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Babanco

27.7.1985(39) 180cm 74Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM65
RM64
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
33
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12