FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Czekaj

13.2.1992(32) 196cm 86Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM53
RM47
RB50
RWB50
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Tăng tốc
31
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
29
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16