FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Martic

2.10.1990(33) 183cm 70Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM56
CDM62
RM59
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
35
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15