FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

14.9.1988(35) 191cm 82Kg
ST58
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM59
CDM68
RM57
RB68
RWB66
CB72
SW73
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
70
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
71
Tranh bóng
77
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
77
Sút xa
63
Vô-lê
32
Sút xoáy
62
Đá phạt
69
Penalty
49
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11