FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Futacs

22.2.1990(34) 196cm 89Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM41
RM54
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
24
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19