FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Makhtar Thioune

5.8.1984(39) 178cm 76Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM58
RM61
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15