FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Handzic

20.6.1990(33) 191cm 85Kg
ST62
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM43
RM55
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
67
Chuyền dài
36
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12