FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toze Marreco

25.7.1987(36) 183cm 80Kg
ST66
RW61
CF62
RF62
CAM58
CM53
CDM48
RM60
RB51
RWB52
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
44
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
63
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
36
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18