FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Reinartz

1.1.1989(35) 189cm 87Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM55
CM63
CDM71
RM56
RB68
RWB67
CB72
SW71
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
81
Tăng tốc
54
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
69
Rê bóng
38
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
43
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20