FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatko Janjic

7.5.1986(38) 187cm 83Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM48
RM62
RB46
RWB49
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
71
Đá phạt
70
Penalty
75
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21