FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abraham Carreno

13.1.1988(36) 183cm 81Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10