FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Nemec

2.9.1985(38) 190cm 90Kg
ST61
RW52
CF55
RF55
CAM51
CM46
CDM39
RM51
RB38
RWB40
CB40
SW39
GK23
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
11
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20