FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Van Eenoo

6.2.1991(33) 175cm 67Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM56
RM60
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16