FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sreten Sretenovic

12.1.1985(39) 192cm 92Kg
ST45
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM48
CDM58
RM43
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
43
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
59
Rê bóng
34
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
27
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14