FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Svento

1.8.1985(38) 178cm 70Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM58
RM64
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
73
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19