FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Everton Ribeiro

10.4.1989(35) 174cm 69Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM69
CDM58
RM72
RB58
RWB60
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11