FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ty Harden

6.3.1984(40) 185cm 86Kg
ST37
RW41
CF38
RF38
CAM41
CM46
CDM54
RM43
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
41
Lực sút
23
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
15
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16