FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Wallace

26.1.1989(35) 180cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
42
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18