FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Lomic

13.9.1983(40) 187cm 81Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM60
CDM65
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
61
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
26
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17