FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Humberto Suazo

10.5.1981(43) 172cm 76Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM55
RM67
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17