FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouritala Ogunbiyi

10.10.1982(42) 174cm 64Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM56
RB46
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14