FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarkko Hurme

4.6.1986(38) 178cm 76Kg
ST46
RW51
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM53
RM51
RB58
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11