FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sisi

22.4.1986(38) 168cm 65Kg
ST59
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM61
CDM49
RM67
RB50
RWB53
CB39
SW38
GK22
Sức mạnh
33
Thể lực
60
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
69
Đá phạt
48
Penalty
63
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16