FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorin Goian

12.12.1980(43) 194cm 83Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM59
RM49
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
42
Khéo léo
45
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16