FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Canini

5.6.1985(38) 187cm 84Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM60
RM46
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15