FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Maric

5.3.1982(42) 177cm 80Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM62
RM58
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
77
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19