FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damia

15.4.1982(42) 188cm 79Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM64
RM61
RB65
RWB66
CB64
SW63
GK23
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
17