FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Osman

17.5.1981(43) 173cm 64Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM69
CDM65
RM68
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
79
Giữ bóng
75
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13