FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Fauvergue

13.10.1984(39) 193cm 89Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM44
RM55
RB41
RWB43
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
69
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12