FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Plizga

17.11.1985(38) 173cm 73Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM49
RM61
RB50
RWB52
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
41
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
69
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16