FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gheorghe Bucur

8.4.1980(44) 171cm 66Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18