FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wouter Biebauw

21.5.1984(39) 188cm 82Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
69
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
68