FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Comotto

16.10.1978(45) 180cm 80Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM49
CDM58
RM46
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
26
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
34
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16