FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Arshavin

29.5.1981(42) 172cm 68Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM64
CDM49
RM67
RB46
RWB50
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17