FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cem Can

17.6.1981(42) 179cm 73Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18