FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Baran

3.1.1988(36) 187cm 84Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16