FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Vidic

21.10.1981(42) 190cm 88Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM65
RM44
RB63
RWB59
CB74
SW74
GK16
Sức mạnh
83
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
75
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
76
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9