FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chun Soo

9.7.1981(42) 174cm 65Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM43
RM64
RB44
RWB48
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11