FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego

28.2.1985(39) 173cm 73Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM68
CDM55
RM72
RB52
RWB56
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
81
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
74
Sút xoáy
77
Đá phạt
83
Penalty
83
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19