FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Tamas

9.11.1983(40) 188cm 79Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM58
RM48
RB57
RWB56
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
37
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
69
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
79
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
65
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11