FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Di Natale

13.10.1977(46) 170cm 70Kg
ST71
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM52
RM74
RB49
RWB53
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
28
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Kèm người
16
Tranh bóng
31
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
76
Chuyền dài
77
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
79
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16