FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Earnshaw

6.4.1981(43) 173cm 68Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB44
RWB46
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10