FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Saganowski

31.10.1978(45) 178cm 78Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM47
RM54
RB43
RWB44
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
31
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21