FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karel Geraerts

5.1.1982(42) 180cm 80Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM62
RM59
RB60
RWB60
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
48
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21