FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Iwanski

7.5.1981(43) 171cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM46
RM57
RB45
RWB49
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18