FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Neal

14.7.1981(42) 180cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12