FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Wiese

17.12.1981(42) 193cm 110Kg
ST28
RW24
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM28
RM25
RB23
RWB24
CB28
SW29
GK62
Sức mạnh
79
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
23
Khéo léo
22
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
31
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
12
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
68