FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Woodgate

22.1.1980(44) 183cm 80Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM60
RM45
RB55
RWB53
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
37
Tăng tốc
31
Tốc độ
36
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
60
Kèm người
72
Tranh bóng
64
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16