FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Olivera

4.5.1983(41) 182cm 79Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM57
RM62
RB53
RWB55
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13